Có 9 kết quả:
䥽 bạt • 拔 bạt • 拨 bạt • 紱 bạt • 茇 bạt • 跋 bạt • 鈸 bạt • 鮁 bạt • 鼥 bạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo bạt (cái thanh la)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đề bạt
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đề bạt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
căng bạt che mưa
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt che
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
siêu quần bạt chúng (giỏi hơn người)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nạo bạt (cái thanh la)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạt (cá thu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0