Có 9 kết quả:

䥽 bạt拔 bạt拨 bạt紱 bạt茇 bạt跋 bạt鈸 bạt鮁 bạt鼥 bạt

1/9

bạt

U+497D, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạo bạt (cái thanh la)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bạt [bặt, gạt, vạt]

U+62D4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đề bạt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

bạt [bát, bặt]

U+62E8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề bạt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bạt

U+7D31, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

căng bạt che mưa

Tự hình 1

Dị thể 3

bạt [bát]

U+8307, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạt che

Tự hình 2

Dị thể 4

bạt

U+8DCB, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

siêu quần bạt chúng (giỏi hơn người)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bạt

U+9238, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nạo bạt (cái thanh la)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bạt

U+9B81, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạt (cá thu)

Tự hình 2

Dị thể 2

bạt

U+9F25, tổng 18 nét, bộ thử 鼠 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà bạt (tên cổ thư gọi con marmot)

Tự hình 1

Dị thể 1