Có 3 kết quả:

㖣 bạu倍 bạu偣 bạu

1/3

bạu [vòi]

U+35A3, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạu mặt (cau mặt)

Tự hình 1

Dị thể 1

bạu [buạ, bậu, bội, bụa, vội]

U+500D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bạu mặt (cau mặt)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bạu

U+5063, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạu mặt (cau mặt)

Tự hình 1