Có 10 kết quả:
把 bả • 欛 bả • 爸 bả • 粑 bả • 跁 bả • 跛 bả • 靶 bả • 𥸿 bả • 𨁩 bả • 𩨜 bả
Từ điển Hồ Lê
bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đao bả (cán dao)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bả (lối gọi bố)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bã rượu
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bả (ngồi xổm)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bá (dây cương da)
Tự hình 2
Bình luận 0