Có 10 kết quả:

把 bả欛 bả爸 bả粑 bả跁 bả跛 bả靶 bả𥸿 bả𨁩 bả𩨜 bả

1/10

bả [, , bạ, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

bả []

U+6B1B, tổng 25 nét, bộ mộc 木 (+21 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đao bả (cán dao)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bả [ba]

U+7238, tổng 8 nét, bộ phụ 父 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả (lối gọi bố)

Tự hình 2

Dị thể 1

bả [, ]

U+7C91, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bã rượu

Tự hình 2

Dị thể 1

bả

U+8DC1, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả (ngồi xổm)

Tự hình 1

Dị thể 2

bả

U+8DDB, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ bả chi cố (lấy cớ què quặt)

Tự hình 2

Dị thể 3

bả []

U+9776, tổng 13 nét, bộ cách 革 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá (dây cương da)

Tự hình 2

bả

U+25E3F, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh bả chó

bả

U+28069, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bả (ngồi xổm)

bả

U+29A1C, tổng 13 nét, bộ cốt 骨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bả vai

Tự hình 1

Dị thể 1