Có 11 kết quả:
坂 bản • 岅 bản • 扳 bản • 本 bản • 板 bản • 版 bản • 舨 bản • 鈑 bản • 钣 bản • 阪 bản • 𢪱 bản
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản lề
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tà bản (mặt nghiêng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bản (vin kéo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bản xã
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hỗn ngưng thổ bản (tấm xi măng)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tái bản
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
san bản (loại thuyền nhỏ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản kim loại (tấm kim loại)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản kim loại (tấm kim loại)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem phản
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0