Có 8 kết quả:
搒 bảng • 榜 bảng • 版 bảng • 牓 bảng • 綁 bảng • 绑 bảng • 鎊 bảng • 镑 bảng
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng (đánh đòn)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng dạng (mẫu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bảng lảng
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng dạng (mẫu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 53
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng phỉ (đứa bắt cóc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng phỉ (đứa bắt cóc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một bảng (tiền Anh là một pound)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0