Có 11 kết quả:

保 bảo堡 bảo宝 bảo寳 bảo寶 bảo泡 bảo葆 bảo褓 bảo鴇 bảo𠶓 bảo𠸒 bảo

1/11

bảo [bầu, bửu]

U+4FDD, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đảm bảo

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

bảo

U+5821, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo luỹ (đồn binh)

Tự hình 2

Dị thể 6

bảo [báu, bửu]

U+5B9D, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bảo vật

Tự hình 3

Dị thể 19

bảo

U+5BF3, tổng 19 nét, bộ miên 宀 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo kiếm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bảo [báu, bửu]

U+5BF6, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bảo kiếm

Tự hình 6

Dị thể 16

Chữ gần giống 1

bảo [bào, bàu, bầu]

U+6CE1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

bảo

U+8446, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo trì

Tự hình 2

Dị thể 3

bảo [bão, bìu, bịu]

U+8913, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cưỡng bảo (cái địu trẻ con)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bảo

U+9D07, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảo (loài gà chân dài)

Tự hình 2

Dị thể 11

bảo [biểu, bĩu, bẻo, vèo, véo]

U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạy bảo

bảo [báo, bảu, bấu]

U+20E12, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dạy bảo

Chữ gần giống 2