Có 11 kết quả:
保 bảo • 堡 bảo • 宝 bảo • 寳 bảo • 寶 bảo • 泡 bảo • 葆 bảo • 褓 bảo • 鴇 bảo • 𠶓 bảo • 𠸒 bảo
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm bảo
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo luỹ (đồn binh)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bảo vật
Tự hình 3
Dị thể 19
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo kiếm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bảo kiếm
Tự hình 6
Dị thể 16
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo trì
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cưỡng bảo (cái địu trẻ con)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảo (loài gà chân dài)
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạy bảo
Bình luận 0