1/1
bảu [báo, bảo, bấu]
U+20E12, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0