Có 4 kết quả:

罢 bảy罷 bảy𦉱 bảy𬙞 bảy

1/4

bảy [bãi, bấy, bời, bởi]

U+7F62, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảy mươi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bảy [bãi, bời, bởi]

U+7F77, tổng 15 nét, bộ võng 网 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

bảy

U+26271, tổng 7 nét, bộ võng 网 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bảy mươi

bảy [bẩy, bởi]

U+2C65E, tổng 12 nét, bộ tỷ 匕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảy mươi