1/5
bấc [bác, bước, bậc, bắc]
U+5317, tổng 5 nét, bộ tỷ 匕 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
bấc
U+82DD, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+2B561, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C2B4, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)phồn thể
U+2CC79, tổng 9 nét, bộ phong 風 (+5 nét)phồn thể