Có 6 kết quả:

禀 bấm禁 bấm稟 bấm𡀀 bấm𡀫 bấm𢶸 bấm

1/6

bấm [bám, bẩm, bẳm, bặm, bụm, lắm]

U+7980, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bấm ngón chân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bấm [cấm, quắm]

U+7981, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bấm bụng

Tự hình 4

bấm [bám, bẩm, bẳm, bặm, bụm, lắm]

U+7A1F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bấm ngón chân

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bấm [bỏm]

U+21000, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bấm ngày lành tháng tốt

Tự hình 1

bấm [bẩm, bỏm]

U+2102B, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấm ngày lành tháng tốt

Chữ gần giống 4

bấm [bám, bụm, đấm]

U+22DB8, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bấm bụng

Tự hình 1

Chữ gần giống 5