Có 6 kết quả:
禀 bấm • 禁 bấm • 稟 bấm • 𡀀 bấm • 𡀫 bấm • 𢶸 bấm
Từ điển Hồ Lê
bấm ngón chân
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bấm bụng
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bấm ngón chân
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bấm ngày lành tháng tốt
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bấm ngày lành tháng tốt
Chữ gần giống 4
Bình luận 0