Có 1 kết quả:

乏 bấp

1/1

bấp [mạp, mấp, mập, mặp, phúp, phạp, phập, phặp, phốp, phụp]

U+4E4F, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bấp bênh

Tự hình 4

Dị thể 5