Có 2 kết quả:

不 bất抔 bất

1/2

bất

U+4E0D, tổng 4 nét, bộ nhất 一 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bất thình lình

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bất [bắt, bồi, bớt, bứt, phầu]

U+6294, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bất chấp

Tự hình 1

Dị thể 2