Có 6 kết quả:
㨐 bấu • 搆 bấu • 𠸒 bấu • 𢺔 bấu • 𪜢 bấu • 𬋳 bấu
Từ điển Viện Hán Nôm
bấu víu
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bấu víu
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bầu víu
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bấu chí, bấu véo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0