Có 6 kết quả:

㨐 bấu搆 bấu𠸒 bấu𢺔 bấu𪜢 bấu𬋳 bấu

1/6

bấu

U+3A10, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấu víu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

bấu [cấu, vấu]

U+6406, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bấu víu

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

bấu [báo, bảo, bảu]

U+20E12, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bầu víu

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

bấu

U+22E94, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bấu chí, bấu véo

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bấu

U+2A722, tổng 7 nét, bộ đầu 亠 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

bấu

U+2C2F3, tổng 16 nét, bộ trảo 爪 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0