Có 4 kết quả:

卑 bấy碑 bấy罢 bấy閉 bấy

1/4

bấy [te, ti]

U+5351, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bấy lâu

Tự hình 5

Dị thể 5

bấy [bi, bia, bây, bịa]

U+7891, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bấy lâu

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

bấy [bãi, bảy, bời, bởi]

U+7F62, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bấy lâu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bấy [, bế]

U+9589, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bấy lâu

Tự hình 4

Dị thể 8