Có 3 kết quả:

𦡣 bầm𫲃 bầm𬆸 bầm

1/3

bầm [vạm]

U+26863, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tím bầm; bầm dập

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

bầm

U+2BC83, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0

bầm

U+2C1B8, tổng 18 nét, bộ vô 毋 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0