Có 10 kết quả:
䕯 bầu • 保 bầu • 匏 bầu • 咆 bầu • 垉 bầu • 泡 bầu • 瓢 bầu • 蔀 bầu • 裒 bầu • 輳 bầu
Từ điển Hồ Lê
bầu bí
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bầu ra
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bầu bí
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầu nhầu (càu nhàu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
có bầu (mang thai)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầu sen (chỗ trũng có nước)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
có bầu (mang thai)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bầu
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầu liễm (thu tiền góp của)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0