Có 6 kết quả:
俳 bầy • 悲 bầy • 排 bầy • 皮 bầy • 𠍣 bầy • 𬚀 bầy
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một bầy; bầy vẽ
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một bầy; bầy vẽ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một bầy; bầy vẽ
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
một bầy; bầy vẽ
Bình luận 0