Có 6 kết quả:

俳 bầy悲 bầy排 bầy皮 bầy𠍣 bầy𬚀 bầy

1/6

bầy [bài]

U+4FF3, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

bầy [bay, bi, bây]

U+60B2, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

một bầy; bầy vẽ

Tự hình 4

Dị thể 1

bầy [bai, bay, bài, bày, bời, vài, vời]

U+6392, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bầy; bầy vẽ

Tự hình 3

Dị thể 1

bầy [, bìa, bề, vào, vừa]

U+76AE, tổng 5 nét, bộ bì 皮 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bầy; bầy vẽ

Tự hình 5

Dị thể 7

bầy

U+20363, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một bầy; bầy vẽ

bầy

U+2C680, tổng 21 nét, bộ dương 羊 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)