Có 3 kết quả:

摆 bẩy𠤩 bẩy𬙞 bẩy

1/3

bẩy [bài]

U+6446, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đòn bẩy

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

bẩy

U+20929, tổng 17 nét, bộ tỷ 匕 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

run lẩy bẩy

Tự hình 1

Chữ gần giống 18

bẩy [bảy, bởi]

U+2C65E, tổng 12 nét, bộ tỷ 匕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúi bẩy