Có 7 kết quả:
擺 bẫy • 𠙣 bẫy • 𣘓 bẫy • 𣞻 bẫy • 𣡯 bẫy • 𦋕 bẫy • 𪳴 bẫy
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 20
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bẫy; cạm bẫy
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
cái bẫy; cạm bẫy
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 18