Có 7 kết quả:

擺 bẫy𠙣 bẫy𣘓 bẫy𣞻 bẫy𣡯 bẫy𦋕 bẫy𪳴 bẫy

1/7

bẫy [bài]

U+64FA, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 20

bẫy

U+20663, tổng 12 nét, bộ kỷ 几 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy

bẫy [bưởi]

U+23613, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bẫy [bài, bưởi, vải]

U+237BB, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái bẫy; cạm bẫy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

bẫy

U+2386F, tổng 26 nét, bộ mộc 木 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bẫy; cạm bẫy

bẫy

U+262D5, tổng 14 nét, bộ võng 网 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

bẫy

U+2ACF4, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)