Có 8 kết quả:

偪 bậc北 bậc堛 bậc弼 bậc𨀈 bậc𨄑 bậc𨸾 bậc𫂨 bậc

1/8

bậc [bức, bực]

U+506A, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấp bậc

Tự hình 2

Dị thể 2

bậc [bác, bước, bấc, bắc]

U+5317, tổng 5 nét, bộ tỷ 匕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bậc cửa

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bậc [bức, bực]

U+581B, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bậc trên

Tự hình 2

bậc [bật, bằn, bặt]

U+5F3C, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bậc thang

Tự hình 3

Dị thể 17

bậc [bước]

U+28008, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấp bậc

Chữ gần giống 1

bậc [bặc]

U+28111, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bậc thang

Tự hình 1

Dị thể 1

bậc

U+28E3E, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bậc lên xuống

Chữ gần giống 1

bậc

U+2B0A8, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)