Có 2 kết quả:

壈 bậm𡒄 bậm

1/2

bậm [lấm, lẫm]

U+58C8, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bụi bậm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

bậm [lấm, lẫm]

U+21484, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụi bậm

Tự hình 1

Dị thể 1