Có 2 kết quả:

潗 bập𠰏 bập

1/2

bập [tấp, tắp]

U+6F57, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bập bềnh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bập [bép, bôm, bướm, bẹp, bịp, mép, mớm, phụp]

U+20C0F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bập bẹ