Có 1 kết quả:

弼 bật

1/1

bật [bậc, bằn, bặt]

U+5F3C, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lật bật

Tự hình 3

Dị thể 17