1/2
bậu [buạ, bạu, bội, bụa, vội]
U+500D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
bậu
U+27519, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3