Có 2 kết quả:

北 bắc𢫣 bắc

1/2

bắc [bác, bước, bấc, bậc]

U+5317, tổng 5 nét, bộ tỷ 匕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phương bắc

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bắc

U+22AE3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bắc cầu