Có 3 kết quả:

綳 bắng繃 bắng绷 bắng

1/3

bắng [banh]

U+7DB3, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắng nhắng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bắng [băng]

U+7E43, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắng nhắng

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

bắng [banh, băng]

U+7EF7, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bắng nhắng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0