Có 6 kết quả:
八 bắt • 扒 bắt • 抔 bắt • 捌 bắt • 𫐴 bắt • 𫐾 bắt
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt chước; bắt mạch
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt bớ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nạt; bắt gặp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nạt; bắt gặp
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0