Có 14 kết quả:

冯 bằng凭 bằng凴 bằng平 bằng憑 bằng朋 bằng棚 bằng甭 bằng評 bằng錋 bằng馮 bằng鵬 bằng鹏 bằng𫷚 bằng

1/14

bằng

U+51AF, tổng 5 nét, bộ băng 冫 (+3 nét), mã 馬 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng (ngựa chạy mau)

Tự hình 2

Dị thể 1

bằng [bẵng, phẳng, vững]

U+51ED, tổng 8 nét, bộ kỷ 几 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng chứng

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

bằng

U+51F4, tổng 14 nét, bộ kỷ 几 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng chứng

Tự hình 1

Dị thể 1

bằng [bình, bường]

U+5E73, tổng 5 nét, bộ can 干 (+2 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

bằng lòng

Tự hình 5

Dị thể 3

bằng

U+6191, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng chứng

Tự hình 1

Dị thể 11

bằng [bẵng]

U+670B, tổng 8 nét, bộ nguyệt 月 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng hữu

Tự hình 9

Dị thể 1

bằng

U+68DA, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo bằng tử (mái nhà lá)

Tự hình 2

bằng

U+752D, tổng 9 nét, bộ dụng 用 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng nhau

Tự hình 2

Dị thể 2

bằng [bình, bừng]

U+8A55, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bằng lòng

Tự hình 2

Dị thể 1

bằng

U+930B, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng nhau

Tự hình 1

Dị thể 1

bằng [phùng]

U+99AE, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng (nương tựa)

Tự hình 3

Dị thể 3

bằng

U+9D6C, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chim bằng

Tự hình 5

Dị thể 5

bằng

U+9E4F, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim bằng

Tự hình 2

Dị thể 3

bằng

U+2BDDA, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng nhau