Có 3 kết quả:
砭 bẳm • 禀 bẳm • 稟 bẳm
Từ điển Hồ Lê
chăm bẳm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chằm bẳm (nhìn không rời)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0