1/3
bẵng [bằng, phẳng, vững]
U+51ED, tổng 8 nét, bộ kỷ 几 (+6 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
bẵng [bằng]
U+670B, tổng 8 nét, bộ nguyệt 月 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý & tượng hình
Tự hình 9
Dị thể 1
bẵng [bàng, phang, phẳng]
U+6EC2, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 5
Chữ gần giống 54