Có 5 kết quả:
匐 bặc • 卜 bặc • 踣 bặc • 𦹣 bặc • 𨄑 bặc
Từ điển Viện Hán Nôm
bồ bặc (khúm núm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
la bặc (củ cải đỏ)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bặc (ngã té)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
la bặc (củ cải đỏ)
Tự hình 1
Bình luận 0