Có 5 kết quả:

匐 bặc卜 bặc踣 bặc𦹣 bặc𨄑 bặc

1/5

bặc [bặt]

U+5310, tổng 11 nét, bộ bao 勹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ bặc (khúm núm)

Tự hình 2

Dị thể 4

bặc [bóc, bốc, cốc, vốc]

U+535C, tổng 2 nét, bộ bốc 卜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bặc (củ cải đỏ)

Tự hình 5

Dị thể 3

bặc [vội]

U+8E23, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bặc (ngã té)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bặc

U+26E63, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la bặc (củ cải đỏ)

Tự hình 1

bặc [bậc]

U+28111, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bặc (ngã té)

Tự hình 1

Dị thể 1