Có 4 kết quả:

匐 bặt弼 bặt拔 bặt拨 bặt

1/4

bặt [bặc]

U+5310, tổng 11 nét, bộ bao 勹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

im bặt

Tự hình 2

Dị thể 4

bặt [bậc, bật, bằn]

U+5F3C, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

im bặt

Tự hình 3

Dị thể 17

bặt [bạt, gạt, vạt]

U+62D4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

im bặt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

bặt [bát, bạt]

U+62E8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

im bặt

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2