Có 3 kết quả:
㩧 bẹo • 暴 bẹo • 表 bẹo
Từ điển Viện Hán Nôm
bẹo tai
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẹo tai; bẹo nhau
Tự hình 4
Dị thể 17
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 17
Chữ gần giống 1
Bình luận 0