Có 3 kết quả:

㩧 bẹo暴 bẹo表 bẹo

1/3

bẹo

U+3A67, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẹo tai

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

bẹo [bão, bạo, bộc]

U+66B4, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẹo tai; bẹo nhau

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 1

bẹo [biểu, bẻo, vẹo, vếu]

U+8868, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẹo tai; bẹo nhau

Tự hình 5

Dị thể 10