Có 6 kết quả:
㩹 bẹp • 抸 bẹp • 𠰏 bẹp • 𠻅 bẹp • 𧊉 bẹp • 𫣱 bẹp
Từ điển Viện Hán Nôm
đè bẹp, nằm bẹp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đè bẹp; nằm bẹp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đè bẹp; nằm bẹp
Từ điển Viện Hán Nôm
đè bẹp; nằm bẹp