Có 2 kết quả:

別 bẹt𪺤 bẹt

1/2

bẹt [biết, biệt, bét, bít, bết, bệt, bịt]

U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 6

bẹt

U+2AEA4, tổng 11 nét, bộ phiến 片 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3