Có 4 kết quả:
把 bẻ • 𠶎 bẻ • 𢯏 bẻ • 𬌱 bẻ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẻ gãy
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻ bai; bắt bẻ
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻ gãy
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0