1/4
bẻ [bá, bã, bạ, bả, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, vã, vả, vỗ]
U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
bẻ [bê]
U+20D8E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
bẻ
U+22BCF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
U+2C331, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)phồn thể