1/2
bẻo [biểu, bẹo, vẹo, vếu]
U+8868, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+2 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 10
Không hiện chữ?
Bình luận 0
bẻo [biểu, bĩu, bảo, vèo, véo]
U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm