Có 6 kết quả:
㤳 bẽ • 啚 bẽ • 蜱 bẽ • 鄙 bẽ • 𠳝 bẽ • 𢜢 bẽ
Từ điển Viện Hán Nôm
bẽ mặt
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẽ bàng
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẽ mặt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẽ bàng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0