Có 6 kết quả:

㤳 bẽ啚 bẽ蜱 bẽ鄙 bẽ𠳝 bẽ𢜢 bẽ

1/6

bẽ

U+3933, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ mặt

Chữ gần giống 4

bẽ [bở]

U+555A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẽ bàng

Tự hình 2

Dị thể 4

bẽ []

U+8731, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

bẽ [bỉ]

U+9119, tổng 13 nét, bộ ấp 邑 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ mặt

Tự hình 2

Dị thể 3

bẽ [bựa]

U+20CDD, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẽ bàng

Tự hình 1

Dị thể 1

bẽ

U+22722, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽ bàng

Chữ gần giống 2