Có 3 kết quả:

惼 bẽn扁 bẽn𪭀 bẽn

1/3

bẽn

U+60FC, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bẽn lẽn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

bẽn [biển, bên, thiên]

U+6241, tổng 9 nét, bộ hộ 戶 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bẽn lẽn

Tự hình 3

Dị thể 9

bẽn

U+2AB40, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)