Có 2 kết quả:

殍 bẽo莩 bẽo

1/2

bẽo

U+6B8D, tổng 11 nét, bộ ngạt 歹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc bẽo

Tự hình 2

Dị thể 6

bẽo [bễu]

U+83A9, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc bẽo

Tự hình 2

Dị thể 2