Có 4 kết quả:

嬖 bế閉 bế闭 bế𦟼 bế

1/4

bế

U+5B16, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bế bồng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

bế [, bấy]

U+9589, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bế mạc; bế quan toả cảng

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

bế

U+95ED, tổng 6 nét, bộ môn 門 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bế mạc; bế quan toả cảng

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

bế [vế]

U+267FC, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0