Có 7 kết quả:

变 bến變 bến𡍣 bến𡔖 bến𣷷 bến𤅶 bến𥘂 bến

1/7

bến [biến]

U+53D8, tổng 8 nét, bộ hựu 又 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bến nước; bến đò

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 13

bến [biến, bén]

U+8B8A, tổng 23 nét, bộ ngôn 言 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bến nước; bến đò

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

bến

U+21363, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến nước; bến đò

Chữ gần giống 7

bến

U+21516, tổng 26 nét, bộ thổ 土 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến nước; bến đò

Chữ gần giống 1

bến [biển]

U+23DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bến nước; bến đò

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

bến [biển]

U+24176, tổng 26 nét, bộ thuỷ 水 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bến nước; bến đò

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bến

U+25602, tổng 28 nét, bộ thạch 石 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến đò, bến tàu

Chữ gần giống 3