1/3
bếp [táo]
U+7076, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 7
Không hiện chữ?
bếp [chấm, điểm]
U+70B9, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
bếp [bén, bép, đốm]
U+241EE, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)phồn & giản thể