1/2
bết [biết, biệt, bét, bít, bẹt, bệt, bịt]
U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
bết [miệt]
U+21300, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3