Có 3 kết quả:

駢 bền𥑃 bền𥾽 bền

1/3

bền [biền]

U+99E2, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bền vững

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

bền

U+25443, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bền bỉ

bền [bận, bện, bịn]

U+25FBD, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bền vững

Chữ gần giống 5