1/3
bền [biền]
U+99E2, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
bền
U+25443, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)phồn thể
bền [bận, bện, bịn]
U+25FBD, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)phồn thể
Chữ gần giống 5