Có 3 kết quả:
泙 bềnh • 萍 bềnh • 𬈽 bềnh
Từ điển Viện Hán Nôm
lềnh bềnh; bồng bềnh
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lềnh bềnh; bồng bềnh
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 5