Có 5 kết quả:

桮 bễ睥 bễ髀 bễ𣔓 bễ𫖽 bễ

1/5

bễ [bôi]

U+686E, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổi bễ, ống bễ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

bễ

U+7765, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

bễ [vế]

U+9AC0, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bễ (xương đùi)

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

bễ

U+23513, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống bễ

Bình luận 0

bễ

U+2B5BD, tổng 12 nét, bộ phong 風 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0