Có 4 kết quả:

狴 bệ薜 bệ被 bệ陛 bệ

1/4

bệ

U+72F4, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bệ

U+859C, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

bệ [bị, bỡ, bợ, bự]

U+88AB, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bệ rạc

Tự hình 4

Dị thể 1

bệ

U+965B, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bệ vệ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1