Có 4 kết quả:
狴 bệ • 薜 bệ • 被 bệ • 陛 bệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bệ rạc
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0