Có 3 kết quả:

壁 bệch璧 bệch胉 bệch

1/3

bệch [bích, bịch, vách]

U+58C1, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trắng bệch

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

bệch [bích, bịch, vách]

U+74A7, tổng 18 nét, bộ ngọc 玉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trắng bệch

Tự hình 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

bệch

U+80C9, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắng bệch

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0