Có 4 kết quả:
抃 bện • 絆 bện • 辮 bện • 𥾽 bện
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bện thừng
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bện dây
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0